Có 2 kết quả:
起电机 qǐ diàn jī ㄑㄧˇ ㄉㄧㄢˋ ㄐㄧ • 起電機 qǐ diàn jī ㄑㄧˇ ㄉㄧㄢˋ ㄐㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) electric generator
(2) dynamo
(2) dynamo
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) electric generator
(2) dynamo
(2) dynamo
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh